Đặc tính kỹ thuật, Linksys ae6000, Đặc tính kỹ thuật – Linksys AE6000 User Manual

Page 363

Advertising
background image

11

Đặc tính kỹ thuật

Linksys AE6000

Linksys AE6000

Số kiểu

AE6000

Chuẩn

802.11a, 802.11b, 802.11g, 802.11n, 802.11ac

Giao diện

USB 2.0

Đèn LED

Nối kết/Hoạt động

Ăng-ten

1 ăng-ten trong băng tần kép

Nút

Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập bảo mật WiFi)

Tính năng bảo mật

WEP, WPA & WPA2 Personal (WPA2 Cá nhân),

WPA & WPA2 Enterprise (WPA2 dành cho

doanh nghiệp), Wi-Fi Protected Setup

(Thiết lập bảo mật WiFi)

Bit mã khoá bảo mật

Mã hoá tối đa 128-Bit

Yêu cầu về Hệ điều hành

Windows XP, Windows Vista,

Windows Vista 64-bit Edition,

Windows 7 hoặc Windows 7 64-bit,

Windows 8, Windows 8 64-bit

Môi trường

Kích thước

1.38” x 0.59” x 0.32” (35 x 15 x 8 mm)

Trọng lượng

0.14 oz (4 g)

Chứng chỉ

FCC, CE, IC, UL, RoHS, WEEE, IDA,

C-Tick, Wi-Fi A/B/G/N/AC

Nhiệt độ hoạt động

32 đến 104ºF (0 đến 40ºC)

Nhiệt độ bảo quản

-4 đến 158ºF (–20 đến 70ºC)

Độ ẩm hoạt động

10 đến 85% Không ngưng tụ

Độ ẩm bảo quản

5 đến 90% Không ngưng tụ

Các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.

Đặc tính kỹ thuật

Advertising