Cách sử dụng quét khu vực – Linksys RE2000 User Manual

Page 451

Advertising
background image

9

Bắt đầu sử dụng

Bộ mở rộng phạm vi phủ sóng mạng không dây Wireless-N

Kết nối bằng PIN của thiết bị khách

Sử dụng phương pháp này nếu thiết bị khách của bạn có PIN (Số nhận dạng cá
nhân) Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi).

1. Nhập PIN từ thiết bị khách vào trường trên màn hình Wi‑Fi Protected Setup

(Thiết lập Bảo mật WiFi) của bộ mở rộng.

2. Bấm Register (Đăng ký) trên màn hình Wi‑Fi Protected Setup (Thiết lập

Bảo mật WiFi) của bộ mở rộng. Khi kết nối hoàn tất, đèn Wi-Fi Protected
Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi) trên bộ mở rộng sẽ sáng liên tục.

3. Bấm OK trên màn hình Wi‑Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi) của

bộ mở rộng trong vòng hai phút.

Kết nối bằng PIN của bộ mở rộng

Sử dụng phương pháp này nếu thiết bị khách của bạn yêu cầu PIN của bộ mở
rộng.

1. Trên thiết bị khách, nhập PIN được hiển thị trên màn hình Wi‑Fi Protected

Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi) của bộ mở rộng. (PIN này cũng được ghi ở
mặt dưới của bộ mở rộng). Khi kết nối hoàn tất, đèn Wi-Fi Protected Setup
(Thiết lập Bảo mật WiFi) trên bộ mở rộng sẽ sáng liên tục.

2. Bấm OK trên màn hình Wi‑Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi) của

bộ mở rộng trong vòng hai phút.

MẸO

Nếu bạn có thiết bị khách không hỗ trợ Wi-Fi Protected Setup (Thiết
lập Bảo mật WiFi), hãy ghi lại cài đặt không dây, sau đó cấu hình thủ
công cho các thiết bị khách đó.

Cách sử dụng Quét khu vực

Khảo sát trang web cung cấp hình ảnh về tất cả các điểm truy cập và bộ định tuyến
không dây trong phạm vi của bộ mở rộng.

Để mở trang Quét khu vực:
1.
Đăng nhập tiện ích dựa trên trình duyệt (xem Cách mở tiện ích dựa trên

trình duyệt” trên trang 5).

2. Bấm vào tab Wireless (Không dây) sau đó bấm trang Site Survey (Quét

khu vực).
Select (Chọn)—Để kết nối với một mạng không dây, hãy nhấp vào nút bên

cạnh tên mạng không dây (SSID) trong cột Chọn, sau đó nhấp Kết nối.
SSID—Hiển thị tên của các mạng không dây lân cận.
GHz—Hiển thị băng tần radio (tính bằng GHz) của các mạng không dây lân

cận. (Cột này chỉ có sẵn với RE2000.)
Signal Strength (Cường độ tín hiệu)—Hiển thị vị trí tương đối của các

điểm truy cập (AP) lân cận bằng cách chỉ ra độ mạnh của tín hiệu không
dây nhận được: 1 vạch= 20%, 2 vạch=40%, 3 vạch=60%, 4 vạch=80%,
5 vạch=100%. Nếu không vạch nào hiển thị, bộ mở rộng được đặt cách AP
nguồn truyền quá xa. Cố gắng giữ cường độ tín hiệu trong khoảng 60% và
100% để đạt được hiệu quả tối ưu. Việc quét khu vực cẩn thận sẽ giúp duy
trì giá trị này trong phạm vi chấp nhận được để mang lại hiệu quả tối ưu.
Security (Bảo mật)—Hiển thị chế độ bảo mật mà các AP lân cận đang sử

dụng. Nếu mạng hỗ trợ WiFi Protected Setup, biểu tượng Wi-Fi Protected
Setup cũng sẽ hiển thị.

Advertising