Setup (cài đặt) > basic setup (cài đặt cơ bản), Language (ngôn ngữ), Network setup (cài đặt mạng) – Cisco WES610N User Manual

Page 533: Wireless (không dây) > basic wireless settings, Cài đặt không dây cơ bản)

Advertising
background image

7

Cấu hình nâng cao

Linksys WES610N/WET610N

Setup (Cài đặt) > Basic Setup (Cài đặt

Cơ bản)

Màn hình đầu tiên xuất hiện là màn hình Basic Setup (Cài đặt Cơ bản) . Sử

dụng màn hình này để thay đổi ngôn ngữ của tiện ích dựa trên trình duyệt,

hoặc để thay đổi cài đặt mạng Ethernet có dây của cầu nối .

Language (Ngôn ngữ)

Language

(Ngôn ngữ) Mục này được dùng để cài ngôn ngữ mà tiện ích dựa

trên trình duyệt hiển thị . Chọn ngôn ngữ mong muốn từ menu thả xuống .

Network Setup (Cài đặt Mạng)

Mục này xác định liệu địa chỉ IP của cầu nối được nhận tự động từ một máy

chủ DHCP không, chẳng hạn như bộ định tuyến mạng của bạn (Automatic

Configuration - DHCP) (Cấu hình Tự động - DHCP), hay được cài đặt thủ

công (Static IP) (IP Tĩnh) .

Bridge IP

(IP Cầu nối) Nếu mạng của bạn có một máy chủ DHCP, chẳng hạn

như bộ định tuyến mạng, gán các địa chỉ IP cho các thiết bị mạng của bạn thì

hãy giữ nguyên giá trị mặc định

Automatic Configuration - DHCP (Cấu hình

Tự động - DHCP) . Cầu nối sẽ yêu cầu địa chỉ IP từ máy chủ DHCP (thường là

bộ định tuyến mạng) . Nếu không tìm thấy máy chủ DHCP, cầu nối sẽ sử dụng

địa chỉ IP tĩnh mặc định của nó,

169.254.1.250,cho đến khi cầu nối phát hiện

được một máy chủ DHCP và được gán một địa chỉ IP động .
Nếu bạn muồn cài một địa chỉ IP tĩnh thường xuyên cho cầu nối, hãy chọn

Static IP (IP Tĩnh) .
Nếu bạn chọn Static IP, hãy điền các trường sau

Static IP Address

(Địa chỉ IP Tĩnh) Nhập một địa chỉ IP duy nhất sẽ được

sử dụng để truy cập tiện ích dựa trên trình duyệt

Subnet Mask

(Mặt nạ Mạng phụ) Nhập mặt nạ mạng phụ cho mạng có

dây của bạn .

Default Gateway

(Cổng Mặc định) Nhập địa chỉ IP của cổng mặc định cho

mạng của bạn (trong hầu hết các trường hợp, đây là bộ định tuyến của bạn) .

Nhấp

Save Settings (Lưu Cài đặt) để áp dụng thay đổi, hoặc nhấp Cancel

Changes (Hủy Thay đổi) để hủy thay đổi của bạn .

Wireless (Không dây) > Basic Wireless

Settings (Cài đặt không dây cơ bản)

Sử dụng màn hình Basic Wireless Settings (Cài đặt không dây cơ bản) để cấu

hình cài đặt bảo mật và không dây cơ bản của cầu nối .
Có hai cách để cấu hình cài đặt của cầu nối, thủ công và Wi-Fi Protected

Setup (Thiết lập Bảo mật Wi-Fi) . Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập bảo mật Wi-

Fi) là một tính năng giúp bạn dễ dàng cài đặt mạng không dây của mình . Nếu

bộ định tuyến của bạn hỗ trợ Wi-Fi Protected Setup và sử dụng tính năng bảo

mật WPA hay WPA2, bạn có thể sử dụng Wi-Fi Protected Setup để tự động

kết nối với cầu nối .

Configuration View

(Giao diện Cấu hình) Để cấu hình thủ công mạng không dây

của bạn, chọn

Manual (Thủ công) . Tham khảo phần Basic Wireless Settings

(Cài đặt không dây cơ bản),

trang 8 . Để sử dụng Wi-Fi Protected Setup,

chọn

Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật Wi-Fi) . Tham khảo phần

Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi), trang 9.

Advertising