Basic wireless settings (cài đặt không dây cơ bản), Wireless security (bảo mật không dây), Phần basic wireless settings – Cisco WES610N User Manual

Page 534: Cài đặt không dây cơ bản), Trang 8

Advertising
background image

8

Cấu hình nâng cao

Linksys WES610N/WET610N

Basic Wireless Settings (Cài đặt không dây cơ

bản)

Network Name (SSID)

(Tên mạng) SSID là tên mạng mà tất cả các thiết bị

trong mạng không dây dùng chung . SSID phải giống nhau cho tất cả các thiết

bị trong mạng không dây . Tên mạng có phân biệt kiểu chữ và không được

vượt quá 32 ký tự (sử dụng bất kỳ ký tự nào có trên bàn phím) . Đảm bảo cài

đặt này khớp với cài đặt trên bộ định tuyến không dây hoặc điểm truy cập của

bạn . Để được bảo mật thêm, bạn nên thay đổi SSID (

linksys) thành một tên

độc đáo .

Wireless Security (Bảo mật không dây)

Cầu nối hỗ trợ các tuỳ chọn bảo mật không dây sau: WPA Personal (WPA

Cá nhân), WPA2 Personal (WPA2 Cá nhân) và WEP . WPA (Wi-Fi Protected

Access - (Truy cập Wi-Fi được bảo vệ)) và WPA2 là các phương thức bảo mật

mạnh hơn WEP (Wired Equivalent Privacy - (Bảo mật Tương đương có dây)) .

Để có thêm thông tin về bảo mật không đây, tham khảo phần "Danh sách kiểm

tra Bảo mật Không dây", trang 4 .

Security Mode (Chế độ Bảo mật)

Chọn phương thức bảo mật cho mạng không dây của bạn . Nếu bạn không

muốn dùng bảo mật không dây, giữ nguyên giá trị mặc định,

Disabled (Tắt) .

Lưu ý

Hãy nhớ rằng mỗi thiết bị trong mạng không dây của bạn PHẢI

sử dụng cùng một phương thức bảo mật, mật mã/mã khóa, nếu

không các thiết bị không dây sẽ không thể giao tiếp với nhau .

WPA Cá nhân

WPA là chuẩn bảo mật mạnh hơn tính năng mã hóa WEP .

Encryption

(Mã hóa) WPA hỗ trợ phương thức mã hóa TKIP với các mã

khóa mã hóa động .

Passphrase

(Mật mã) Nhập mã khóa được dùng chung cho cả cầu nối, bộ

định tuyến không dây và điểm truy cập của bạn . Mã khóa phải từ 8 đến 63 ký tự .
Nhấp

Save Settings (Lưu Cài đặt) để áp dụng thay đổi, hoặc nhấp Cancel

Changes (Hủy Thay đổi) để hủy thay đổi của bạn .

WPA2 Cá nhân

WPA2 là phiên bản nâng cao hơn và an toàn hơn của WPA .

Encryption (Mã hóa)

WPA2 hỗ trợ hai phương thức mã hóa, TKIP và AES,

với các mã khóa mã hóa động . Chọn phương thức mã hóa,

AES or TKIP

(AES hoặc TKIP) hoặc

AES . Lựa chọn mặc định là AES.

Passphrase

(Mật mã) Nhập mã khóa được dùng chung cho cả cầu nối, bộ

định tuyến không dây và điểm truy cập . Mã khóa phải từ 8 đến 63 ký tự .

Advertising