15 cấu hình nâng cao linksys x-series – Linksys X-Series User Manual

Page 753

Advertising
background image

15

Cấu hình nâng cao

Linksys X-Series

2,4 GHz wireless settings (Cài đặt không dây 2,4 GHz)

Network Mode

(Chế độ mạng) Chọn chuẩn không dây mà mạng của bạn

hỗ trợ.

Mixed

(Kết hợp) Nếu bạn có thiết bị Wireless-N (2,4 GHz), Wireless-G

và Wireless-B trong mạng, giữ cài đặt mặc định là

Mixed (Kết hợp).

Wireless-B/G Only

(Chỉ Wireless-B/G) Nếu bạn có cả thiết bị

Wireless-B và Wireless-G (2,4 GHz) trong mạng, chọn

Wireless-B/G

Only (Chỉ Wireless-B/G).

Wireless-B Only

(Chỉ Wireless-B) Nếu bạn chỉ có thiết bị Wireless-B,

chọn

Wireless-B Only (Chỉ Wireless-B).

Wireless-G Only

(Chỉ Wireless-G) Nếu bạn chỉ có thiết bị Wireless-G,

chọn

Wireless-G Only (Chỉ Wireless-G).

Wireless-N Only

(Chỉ Wireless-N) Nếu bạn chỉ có thiết bị Wireless-N,

chọn

Wireless-N Only (Chỉ Wireless-N).

Disabled

(Tắt) Nếu bạn không có thiết bị Wireless-B, Wireless-G và

Wireless-N trong mạng của mình, chọn

Disabled (Tắt).

LƯU Ý

Nếu bạn không chắc chắn nên sử dụng chế độ nào, hãy giữ

cài đặt mặc định,

Mixed (Kết hợp).

Network Name (SSID)

(Tên mạng (SSID)) Mã định danh thiết đặt dịch

vụ (SSID) là tên mạng mà tất cả các thiết bị trong mạng không dây dùng

chung. Tên này có phân biệt chữ hoa chữ thường và không được vượt

quá 32 ký tự bàn phím. Mặc định là

Cisco theo sau là 5 số cuối trong số

sê-ri của bộ định tuyến, có thể tìm thấy bên dưới bộ định tuyến. Nếu bạn

đã sử dụng phần mềm cài đặt để cài đặt thì Tên mạng mặc định sẽ được

thay đổi thành tên dễ nhớ.

LƯU Ý

Nếu bạn khôi phục cài đặt mặc định gốc của bộ định tuyến

(bằng cách nhấn nút Reset (Cài lại) hoặc sử dụng màn hình

Administration > Factory Defaults (Quản trị > Giá trị Mặc định

khi Xuất xưởng)), Tên mạng sẽ trả lại giá trị mặc định của nó.

Security Mode (Chế độ Bảo mật)

Xem "Chế độ Bảo mật" trên trang 14.

Channel Width

(Băng thông kênh) Để có hiệu quả hoạt động tốt nhất

trong mạng sử dụng thiết bị Wireless-B, Wireless-G và Wireless-N, hãy

chọn

Auto (20 MHz or 40 MHz) (Tự động (20 MHz hoặc 40 MHz)). Đối

với băng thông kênh 20 MHz, giữ cài đặt mặc định,

20 MHz only (chỉ

20 MHz).

Standard Channel

(Kênh Chuẩn) Chọn kênh từ danh sách thả xuống

dành cho kết nối mạng Wireless-B, Wireless-G và Wireless-N. Nếu bạn

không chắc chắn nên chọn kênh nào, giữ cài đặt mặc định,

Auto (Tự

động).

SSID Broadcast

(Phát rộng SSID) Khi máy khách không dây quét bên

trong tìm mạng không dây để liên kết, máy khách sẽ dò gói tin quảng bá

SSID của bộ định tuyến. Để phát rộng SSID của bộ định tuyến, giữ cài đặt

mặc định,

Enabled (Bật). Nếu bạn không muốn phát rộng SSID của bộ

định tuyến, hãy chọn

Disabled (Tắt).

Cài đặt không dây 5 GHz (chỉ X3500)

Network Mode

(Chế độ mạng) Chọn chuẩn không dây mà mạng của bạn

hỗ trợ.

Mixed

(Kết hợp) Nếu bạn có các thiết bị không dây chuẩn A và chuẩn

N (5 GHz) trong mạng của mình, hãy giữ cài đặt mặc định,

Mixed (Hỗn

hợp).

Advertising