Thông số kỹ thuật, X1000, 25 thông số kỹ thuật linksys x-series 25 – Linksys X-Series User Manual

Page 763

Advertising
background image

25

Thông số kỹ thuật

Linksys X-Series

25

X1000

Tên kiểu

Linksys X1000

Các cổng

DSL, Cable, Ethernet (1-3), Power

Tốc độ chuyển cổng

10/100 Mbps (Fast Ethernet)

Nút

On/Off, Reset, Wi-Fi Protected Setup™

Đèn LED

Power, Ethernet, Wi-Fi Protected Setup™,

Wireless, Internet

Tần số vô tuyến

2.4 GHz

Ăng-ten

2 trong

Tính năng bảo mật

WEP, WPA, WPA2

Độ dài khóa bảo mật

(tính bằng bit)

Mã hóa đến 128-bit

UPnP

Được hỗ trợ

Chứng nhận

FCC, UL/cUL, CE, K .21, Telepermit,

Wi-Fi (IEEE 802 .11b/g/n), WPA2™, WMM®,

Wi-Fi Protected Setup, Windows 7

Tiêu chuẩn ADSL

T1 .413i2, G .992 .1 (G .DMT), G .992 .2 (G .Lite), G .992 .3

(ADSL2), G .992 .5 (ADSL2+) cho Phụ lục A, B, M, L,

U-R2 for Phụ lục B

Môi trường

Kích thước

180 x 34 x 167 mm (7,09” x 1,34” x 6,58”)

Trọng lượng

285 g (10,1 oz)

Nguồn

12VDC, 1A

Nhiệt độ hoạt động

0 đến 40°C (32 đến 104°F)

Nhiệt độ bảo quản

-20 đến 70°C (-4 đến 158°F)

Độ ẩm hoạt động

10 đến 85% Không ngưng tụ

Độ ẩm bảo quản

5 đến 90% Không ngưng tụ

LƯU Ý

Để biết thông tin quy định, bảo hành và an toàn, hãy

xem CD đi kèm với bộ định tuyến modem hoặc truy cập

Linksys.com/support.
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.
Đạt hiệu suất tối đa nhờ các đặc tính kỹ thuật của Chuẩn IEEE

802.11. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi, trong đó có công

suất của mạng không dây, tốc độ truyền dữ liệu, phạm vi và

vùng phủ sóng. Hiệu suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, điều

kiện và biến số như: khoảng cách tới điểm truy cập, lưu lượng

mạng, vật liệu và cấu trúc xây dựng, hệ điều hành sử dụng,

kết hợp các sản phẩm không dây, nhiễu và các điều kiện bất

lợi khác.

Thông số kỹ thuật

Advertising